site stats

Initiative nghĩa

Webbinitiative noun (NEW PLAN) C1 [ C ] a new plan or process to achieve something or solve a problem: The peace initiative was welcomed by both sides. Bớt các ví dụ. The German leadership lauded the Russian initiative. The UN called on all parties in the … Webbinitiative n (almost always used) (plural: initiatives) La nouvelle initiative est très encourageante en ce qui concerne la création d'emplois. The new initiative is very …

initiative định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge …

WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Initiative Statute là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to hold the initiative là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... temperature myrtle beach january https://h2oceanjet.com

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Initiative" HiNative

WebbTrong tiếng anh, Initiative thường có nghĩa là sáng kiến mới hay bước đầu, khởi đầu mới trong một lĩnh vực hoặc điều gì đó, giúp mọi người có cái nhìn mới mẻ hơn. Initiative là gì trong tiếng anh? Initiative được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh: Theo Anh Anh: /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ Theo Anh Mỹ: /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ 2. Webbinitiative noun (ABILITY) the ability to make decisions and do things without needing to be told what to do: We need someone who can work on their own initiative (= without … Webbta initiativet till (även: initiera, sätta i gång, inviga, uppta som medlem) volume_up. initiate {vb} more_vert. Jag anser att EU måste ta initiativet till denna åtgärd och därför har jag … temperature my pc

Initiative: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe ...

Category:GRI 101: TIÊU CHUẨN TỔNG QUÁT 2016 - Global Reporting Initiative

Tags:Initiative nghĩa

Initiative nghĩa

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Initiative" HiNative

WebbTo take the initiative in s. th. Dẫn đầu / đi tiên phong trong việc gì, khởi xướng việc gì. the earthquake is th cause or this disastrous consequences. động đất gây ra những hậu quả thảm hại. Next Friday the 15 th, we'll be in Houston. Thứ Sáu tới ngày 15 chúng tôi sẽ có mặt ở Houston. http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/initiative.html

Initiative nghĩa

Did you know?

Webbinitiative - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho initiative: 1. a new plan or process to achieve something or solve a problem 2. the ability to use your…: Xem thêm trong … Webb17 juli 2024 · Khái niệm: Hình gồm một điểm O và một phần mặt đường thẳng bị chia nhỏ ra do O là 1 tia cội O. Lúc viết (đọc) thương hiệu một tia, đề xuất phát âm xuất xắc viết tên gốc trước. 2. Tia đối nhau, tia trùng nhau. + Mỗi …

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Initiative WebbTừ đồng nghĩa Initiative là một từ ngữ biểu thị cho bước đầu hay sự khởi đầu mới trong một lĩnh vực nào đó. Nó còn mang ý nghĩa cho một sáng kiến mới mẻ, giúp cho mọi người có cái nhìn mới hơn. Do đó, initiative …

Webbtake the initiative (to do something) to activate oneself to do something even if one has not been asked to do it. The door hinges squeak because no one will take the initiative to oil them. Sometimes, in order to get things done, you have to … WebbThe OpenAPI Initiative Style Guide; OpenAPI Blog Guidelines; Presentations; What is OpenAPI? twitter linkedin github; search. Close Search. Something great got better, get excited! Compatible with JSON Schema. REVIEW THE SPEC GETTING STARTED. Session Recordings Presentations. How to contribute to the OAS.

WebbNghĩa của từ initiativebằng Tiếng Việt @initiative * danh từ giống cái - sự khởi xướng =Prendre l'initiative de faire quelque chose+ khởi xướng làm việc gì - sáng kiến; óc sáng kiến =Une initiative louable+ một sáng kiến đáng khen # phản nghĩa =Passivité, routine Đặt câu có từ "initiative"

Webb14 jan. 2024 · 「イニシアチブ」という言葉の意味と使い方は理解していますか?何となく使っている人も多いかもしれません。ビジネスシーンでは「イニシアチブ」という言葉はよく出てきますので、しっかり用法を理解しましょう!また英語の「initiative」は日本語の「イニシアチブ」とは違う意味もある ... temperature mysoreWebbDịch trong bối cảnh "THẤP Ở" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THẤP Ở" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. trek tct 5000 priceWebbinitiate verb [T] (TEACH) to teach someone about an area of knowledge, or to allow someone into a group by a special ceremony: At the age of eleven, Harry was initiated … trek tct carbonWebbinitiative noun a first step or move that leads the way sáng kiến He took the initiative in organizing a search party to look for the girl. the ability to lead or make decisions for … temperature myrtle beach sc in novemberWebbInitiative: Khi bạn initiative nghĩa là bạn tấn công đối thủ trước. Khi bạn đi một card lính (minion), nghĩa là lính đó “còn ngủ” trong lượt đi đó mà phải chờ đến lượt đi sau, trừ khi lính ấy có khả năng Charge (đánh ngay). temperature nags head ncWebbCác cụm từ tương tự như "initiative" có bản dịch thành Tiếng Việt. bắt đầu · khai · khai tâm · khởi xướng · khởi đầu · kết nạp · làm lễ kết nạp · mở đường · mở đầu · nhập … trek team wearWebbCâu ví dụ sử dụng "Initiative". Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với initiative . A: He's been in the same job for 13 years because he has no initiative. You can wait for her to notice you, or, you could take the initiative and say hello or something. Under the terms of this new initiative, all residents must put paper ... trek tech accessories crossbody